Chỉnh sửa nội dung

662L-DW

Mô tả sản phẩm

Máy nghiền cổ dài đặc biệt có rãnh sâu 2 cạnh

1. Dụng cụ không có lớp phủ
2. Có khả năng chống mài mòn và tuổi thọ tốt
3. Dung sai đường kính dụng cụ có độ chính xác cao, hiệu suất cắt hoàn hảo và nhiều thông số kỹ thuật cho khách hàng lựa chọn
4. Thích hợp để gia công các rãnh sâu tốc độ cao và tránh gia công nhiễu dụng cụ một cách hiệu quả

Vật liệu áp dụng: vật liệu thông thường, thép có độ cứng trung bình và thấp, kim loại màu

Bảng thông số kỹ thuật

người mẫu đường kính Chiều dài lưỡi Đường kính thân Số lượng lưỡi dao chiều dài đầy đủ Chiều dài hiệu quả
05022 0.5 0.75 4 2 50 2
05042 0.5 0.75 4 2 50 4
05062 0.5 0.75 4 2 50 6
06022 0.6 0.9 4 2 50 2
06042 0.6 0.9 4 2 50 4
06062 0.6 0.9 4 2 50 6
07042 0.7 1.1 4 2 50 4
07062 0.7 1.1 4 2 50 6
08042 0.8 1.2 4 2 50 4
08062 0.8 1.2 4 2 50 6
08082 0.8 1.2 4 2 50 8
09062 0.9 1.4 4 2 50 6
09082 0.9 1.4 4 2 50 8
09102 0.9 1.4 4 2 50 10
10062 1 1.5 4 2 50 6
10082 1 1.5 4 2 50 8
10102 1 1.5 4 2 50 10
10122 1 1.5 4 2 50 12
10162 1 1.5 4 2 50 16
12062 1.2 1.8 4 2 50 6
12082 1.2 1.8 4 2 50 8
12102 1.2 1.8 4 2 50 10
12122 1.2 1.8 4 2 50 12
14062 1.4 2.1 4 2 50 6
14102 1.4 2.1 4 2 50 10
14162 1.4 2.1 4 2 50 16
15062 1.5 2.3 4 2 50 6
15082 1.5 2.3 4 2 50 8
15102 1.5 2.3 4 2 50 10
15122 1.5 2.3 4 2 50 12
15142 1.5 2.3 4 2 50 14
15162 1.5 2.3 4 2 50 16
15182 1.5 2.3 4 2 50 18
15202 1.5 2.3 4 2 50 20
16062 1.6 2.4 4 2 50 6
16082 1.6 2.4 4 2 50 8
16102 1.6 2.4 4 2 50 10
16122 1.6 2.4 4 2 50 12
16142 1.6 2.4 4 2 50 14
16162 1.6 2.4 4 2 50 16
16182 1.6 2.4 4 2 50 18
18082 1.8 2.7 4 2 50 8
18142 1.8 2.7 4 2 50 14
18202 1.8 2.7 4 2 50 20
20062 2 3 4 2 50 6
20082 2 3 4 2 50 8
20102 2 3 4 2 50 10
20122 2 3 4 2 50 12
20142 2 3 4 2 50 14
20162 2 3 4 2 50 16
20182 2 3 4 2 50 18
20202 2 3 4 2 50 20
25082 2.5 4 4 2 50 8
25102 2.5 4 4 2 50 10
25122 2.5 4 4 2 50 12
25142 2.5 4 4 2 50 14
25162 2.5 4 4 2 50 16
30082 3 4.5 6 2 50 8
30102 3 4.5 6 2 50 10
30122 3 4.5 6 2 50 12
30162 3 4.5 6 2 60 16
30202 3 4.5 6 2 60 20
30252 3 6 6 2 75 25
35122 3.5 6 6 2 50 12
35162 3.5 6 6 2 60 16
35202 3.5 6 6 2 75 20
35252 3.5 6 6 2 75 25
35302 3.5 6 6 2 75 30
40122 4 6 6 2 50 12
40162 4 6 6 2 60 16
40202 4 6 6 2 75 20
40252 4 6 6 2 75 25
40302 4 6 6 2 75 30
40352 4 6 6 2 75 35